danh ngôn

Thứ Bảy, 25 tháng 6, 2011

Tuần 6 : Miêu tả ngôi nhà của bạn

Port : Cổng
Wall : Tường
Windows: Cửa sổ
Front: Đằng trước
Behind: Đằng sau
Courtyard : Sân
Garden : Vườn
Living room: Phòng khách
Sound system : Hệ thống âm thanh
Television: Tivi

Table: bàn
Sofa: ghết sô-fa
Vase: lọ hoa
Flower: hoa
Timetable: thời khóa biểu
Calendar: lịch
Computer: máy vi tính
Air conditioner: điều hoà
Picture: bức tranh
Television: ti vi
Telephone: điện thoại bàn
Clock: đồng hồ
Chair: cái ghế
Bedroom : phòng ngủ
Chamber : Buồng
Bed: Giường ngủ
Comb: Cái lược
Fan: cái quạt
Bookself: giá sách
Close: tủ búp bê
Wardrobe: tủ quần áo
Pillow: chiếc gối
Blanket: chăn mền
Bin: thùng rác
Dryer: máy sấy
Dathroom: Phòng tắm
Toilet: bồn cầu
Washing machine: máy giặt
Sink: bồn rửa tay
Shower: vòi hoa sen
Tub: bồn tắm
Toothpaste: kem đánh răng
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Mirror: cái gương
Toilet paper: giấy vệ sinh
Razor: dao cạo râu
Face towel: khăn mặt
Shampoo: dầu gội
Hair conditioner: dầu xả
Soft wash: sữa tắm
Kitchen: Bếp
Gas cooker: bếp ga
Refrigerator: tủ lạnh
Multi rice cooker: nồi cơm điện.
Dishwasher : máy rửa bát


Các thì thường dùng
Thì quá khứ đơn (Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ)
Form: S + WAS / WERE + O+…
VD: SHE WAS HAPPY TO SEE ME. 

Bị động thì quá khứ đơn (Dùng khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là bản thân hành động đó )
Form: S + WAS / WERE + [verb in past participle ]
VD: My house was built in 2004 by My parent (Nhà tôi được xây dựng vào năm 2004 bởi cha mẹ của tôi)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

xin chào bạn