Các câu hỏi thường dùng:
- What’s your / her / his name ? (Bạn/cô ấy/anh ấy tên là gì ?)
My name / Her name / His name ……
- Where are you / they from ? (Bạn/họ đến từ đâu ?)
I am from / They are from….
- Where is he / she from ? (Cô ấy/anh ấy đến từ đâu ?)
He / she from….
- Where do you live ? (Bạn sống ở đâu)
I live in………
- Who do you live with ? (Bạn sống cùng với ai??)
I live with….
- What’s your / her / his job ? (Bạn/cô ấy/anh ấy làm nghề gì?)
I am / she is / he is…..
- Where do you leanr / work ? (Bạn học/làm ở đâu ?)
I learn / work in……
- What kind of company do you work for ? (Bạn làm việc ở công ty nào ??)
I work in….
- How many people are their in your family / class/?
(Có bao nhiêu người trong gia đình/lớp bạn)
There are ….people. I have ….old sister / young sister (chị gái/em gái) and I have …. Old Brother / young brother
- How old are you / What age are you ? (Bạn bao nhiêu tuổi ?)
I am … year old
- What is your phone number ? (Số điện thoại của bạn là gì??)
My phone number is….
- Do you like football / cooking/ swim? (Bạn có thích đá bóng/nấu ăn/bơi lội)
Yes, I like / No, I don’t.
- Anything else you liked ? (Bạn còn sở thích gì nữa không?? )
I like…
- Why do you like ThaiLan / beer ? (Tại sao bạn thích Thái Lan / bia..)
- Why did you come here ? (Tại sao bạn đến đây ?)
I came for learn english / meet friend…
- Are you married ? ( Bạn đã kết hôn chưa?? )
Yes, I am married / No, I am not married
- When are you going to marry / work (Khi nào bạn bạn kết hôn / đi làm)
- When did you get up / Have Breakfast / go to chool (Khi nào bạn dậy / ăn sáng / đến trường )
- What are you doing ? (Bạn đang làm gì??)
I am listenning music / watching TV / cooking ( Nghe nhạc / Xem Tivi / Nấu ăn)
- How far is it from here to Ha Noi / your house / school ? (Khoảng cách từ đây tới Ha Noi / nhà của bạn / Trường bao xa ?? )
It’s 100Km
- What are you future plan ? (Kế hoạch trong tương lai của bạn là gì??)
- Where do you go on holiday / next mounth ?(Bạn đi đâu vào ngày nghỉ / tháng tới)
- What do you do everyday / on Sunday (Bạn làm những gì hàng ngày / chủ nhật)
- What is the date today ? (Hôm nay là thứ mấy ??)
Today is ….
- When is your birthday ?? (Khi nào là Sinh nhật của bạn??)
- What time is it ?? (Bây giờ là mấy giờ rồi ??)
- When and Where were you born ?? (Khi nào và Ở đâu bạn sinh ra ??)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
xin chào bạn