1. Các món ăn
Tea: chà Mushroom: nấm
Apple Juice: nước táo Cake: bánh
Beer: bia Regetables: rau
Spaghetti: mì ống. Noodle: Bún/Phở
Coffee: cà phê Hamburger: thị băm viên
Wine: rượu Rice: cơm
Orange Juice: Nước cam Eggs : trứng
Meat: Thịt Peanut : Đậu phộng
Fried : rán Boiled : Luộc
Ice – Tea : Trà Bread : bánh mỳ
2. Vật dụng cần thiết.
Bowl : Bát Chopsticks : đũa
Spoon : Thìa / muỗng Dishes : chén / đĩa
Pot : xoong / nồi
3. Các câu giao tiếp thường dùng.
- What kind of food do you like ? / What is your favorite food? (Bạn thích loại thức ăn nào)
- Would you like some apple juice or coffee ? (Bạn có muốn một chút nước táo hoặc cà phê?)
à I’d like a cup of…
- Could i select the menu, please? (Có thể cho tôi lựa chọn thực đơn?)
à Here you are (Đây nó đây)
- Can you show me how to make it ? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm nó?)
à Yes, I can. Begin……
- How much is a cup of tea??
- à It’s 1 USD
4. 1 số đoạn hội thoại
A: Good morning / afternoon / night.
B: Good morning / afternoon / night. Can I help you ?
A: Can I have……. Please?
B: Here you are. Anything else? (Đây nó đây. Gì nữa ko ạ)
A: No, thanks. How much is it (Giá của nó bao nhiêu?)
B: 1 USD / VND, please
A: Thank you!
B: Goodbye. See you again.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
xin chào bạn